--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tying up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chí chát
:
Clanging, with a clangtiếng búa chí chátthe clang of a hammer, a clanging hammer
+
bụi trần
:
như bụi hồng
+
giao ban
:
Hand over to the next shift
+
nếm trải
:
Experience, tasteNếm trải thất bạiTo taste failure
+
chế biến
:
To processchế biến thức ăn cho gia súcto process food for domestic animalscông nghiệp chế biếna processing industry